--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
án tử hình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
án tử hình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: án tử hình
Your browser does not support the audio element.
+ noun
death-sentence; death penalty
Lượt xem: 945
Từ vừa tra
+
án tử hình
:
death-sentence; death penalty
+
discretionary trust
:
tín mục nhiệm ý' (theo đó tín viên có toàn quyền tùy tiện muốn phát cho người thụ hưởng bao nhiêu miễn là nhận thấy vừa phải)
+
cảm khái
:
To grievecảm khái về nỗi nước mất nhà tanto grieve over the occupation of one's country and the dispersal of one's family
+
hoặc
:
+
cắn chỉ
:
(nói về môi) Pencilled with betel juicecô gái ăn trầu, môi cắn chỉthat girl who chews betel has lips pencilled with its juice